|
|
|
|
Truyền nhiệt và truyền nhiệt trực tiếp
|
|
2 đến 10 inch/ giây (50,8 đến 254 mm/ giây)
2 đến 8 inch/ giây (50,8 đến 203,2 mm/ giây)
2 đến 6 inch/ giây (50,8 đến 152,4 mm/ giây)
2 đến 6 inch/ giây (50,8 đến 152,4 mm/ giây)
|
2 đến 10 inch/ giây (50,8 đến 254 mm/ giây)
2 đến 8 inch/ giây (50,8 đến 203,2 mm/ giây)
|
Độ phân giải (Mật độ Đầu )
|
|
|
Khu vực không thể in được
|
Hướng Pitch (Không bao gồm lớp lót)
Hướng chiều rộng (Không bao gồm lớp lót)
|
|
Chiều dài 2500 mm (98,42")
x Chiều rộng 104 mm (4,09")
Chiều dài 1500 mm (59,05")
x Chiều rộng 104 mm (4,09")
Chiều dài 400 mm (15,75")
x Chiều rộng 104 mm (4,09")
|
Chiều dài 2500 mm (98,42")
x Chiều rộng 152 mm (5,98")
Chiều dài 1500 mm (59,05")
x Chiều rộng 165,3 mm (6,50")
Khi Vị Trí Bệ Đầu In được đặt thành Căn lề trái
|
|
203 dpi (1 chấm = 0,125 mm (0,0049"))
305 dpi (1 chấm = 0,083 mm (0,0033"))
609 dpi (1 chấm = 0,042 mm (0,0017"))
|
203 dpi (1 chấm = 0,125 mm (0,0049"))
305 dpi (1 chấm = 0,083 mm (0,0033"))
|
|
|
Bình luận
0 bình luận
Vui lòng đăng nhập để viết bình luận.